Characters remaining: 500/500
Translation

dwarf cape gooseberry

Academic
Friendly

Giải thích từ "dwarf cape gooseberry"

1. Định nghĩa: "Dwarf cape gooseberry" (tên tiếng Việt "quả cà chua dại lùn" hay "quả dâu tây Cape lùn") một loại cây hàng năm thuộc họ cà chua, đặc điểm lông nhỏ quanh thân. Cây này thường sốngmiền Bắc Mỹ quả của màu vàng, rất ngọt.

2. Cách sử dụng: - Sử dụng cơ bản: "Dwarf cape gooseberry is a perennial plant that produces sweet yellow fruits." (Cà chua dại lùn một loại cây hàng năm sản xuất ra những quả vàng rất ngọt.)

3. Biến thể của từ: - "Cape gooseberry": tên gọi chung cho cây này không chỉ định kích thước, thường chỉ về loại cây lớn hơn. - "Dwarf": Từ này có nghĩa nhỏ hoặc lùn. Trong trường hợp này, chỉ kích thước nhỏ hơn của cây so với giống khác.

4. Các từ gần giống đồng nghĩa: - "Tomatillo": Một loại cây tương tự thuộc họ cà chua, nhưng quả màu xanh cũng được sử dụng trong ẩm thực. - "Physalis": Tên khoa học của loại cây này, một phần của họ cây thuộc loài Solanaceae.

5. Một số cụm từ idioms liên quan: - "To bear fruit": Cụm từ này có nghĩa mang lại kết quả tốt, có thể dùng để nói về cây cối hay thành quả trong công việc. - dụ: "After years of hard work, their efforts finally bore fruit." (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, những nỗ lực của họ cuối cùng đã mang lại kết quả.)

6. Đối với người học nâng cao: - Bạn có thể mô tả các đặc tính sinh thái của "dwarf cape gooseberry" trong các bài viết hoặc báo cáo về thực vật học. - Sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, như thảo luận về thực phẩm hữu cơ, nấu ăn, hoặc nghiên cứu về giống cây trồng.

7. Cách phân biệt: - Khi nói về "dwarf cape gooseberry", hãy nhớ rằng "dwarf" chỉ đến kích thước không thể dùng để chỉ những cây khác lớn hơn. "Cape gooseberry" tên gọi chung cho tất cả các loại cây trong cùng họ.

Noun
  1. cây hàng năm, lông nhỏ quanh thân, sốngmiền Bắc Mỹ, quả màu vàng rất ngọt

Comments and discussion on the word "dwarf cape gooseberry"